61 |
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (7220201) (Xem) |
25.29 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
62 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.25 |
D01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Ngôn ngữ Anh 2 chuyên ngành:
- Ngôn ngữ Anh
- Phiên dịch, biên dịch Tiếng Anh (7220201) (Xem) |
25.20 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
64 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.11 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
65 |
Ngôn ngữ Anh (Chương trình chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) |
25.07 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
66 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
25.07 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
67 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.05 |
D01,D04 |
Đại học Sư phạm TP HCM - Phân hiệu Long An (Xem) |
TP HCM |
68 |
Ngôn ngữ Anh (CT ĐHCQ chuẩn) (7220201) (Xem) |
25.05 |
|
Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) |
TP HCM |
69 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
25.02 |
D01,D78,D96,DD2 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
70 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
24.86 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Ngôn ngữ Anh (TLA203) (Xem) |
24.82 |
|
Đại học Thủy Lợi (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.68 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.65 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.50 |
D01,D72,D78,D96 (điểm bài thi tiếng Anh nhân hệ số 2) |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
75 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
24.40 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) |
24.16 |
D01,D14 |
Đại học Luật TPHCM (Xem) |
TP HCM |
77 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.10 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
24.00 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
79 |
Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa (N7220201) (Xem) |
24.00 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
80 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
23.77 |
D01,D06 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |