41 |
Ngành ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) |
27.00 |
D00 |
Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Hàn Quốc học (HQT08-01) (Xem) |
26.83 |
C00 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Hàn Quốc học (HQT08-01) (Xem) |
26.83 |
A01,D01,D07 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Văn học (QHX26) (Xem) |
26.82 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Hoa Kỳ học (HQT08-02) (Xem) |
26.55 |
A01,D01,D07 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
26.27 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
47 |
Hàn Quốc (QHX26) (Xem) |
26.20 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
26.14 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
49 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng anh thương mại) (TM18) (Xem) |
26.05 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Ngành ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) |
26.00 |
D00 |
Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Ngành ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) |
26.00 |
D00 |
Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.94 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
53 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.85 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
54 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.78 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
55 |
Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) |
25.66 |
D84 |
Đại học Luật TPHCM (Xem) |
TP HCM |
56 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.58 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) |
25.46 |
D66 |
Đại học Luật TPHCM (Xem) |
TP HCM |
58 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
25.33 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
59 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.30 |
D04 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
60 |
Việt Nam học (QHX26) (Xem) |
25.29 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |