1 |
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (7220201) (Xem) |
320.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
2 |
Ngôn ngữ Anh (Chương trình chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) |
320.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
3 |
Cơ kỹ thuật (CT định hướng Nhật Bản) (268) (Xem) |
68.75 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
37.00 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
36.99 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
36.38 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.95 |
D78 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
35.82 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
35.80 |
D01,D04 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.60 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.43 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
35.40 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng anh hệ số 2) (HQT02) (Xem) |
35.38 |
A01,D01,D07 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.20 |
A01,D01 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
34.73 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
34.73 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
34.70 |
D72 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
34.59 |
D01,DD2 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
34.53 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
34.50 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |