Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.12 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
62 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 23.87 D01 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
63 Luật (7380101) (Xem) 23.77 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
64 Luật (7380101) (Xem) 23.76 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
65 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 22.99 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
66 Luật (7380101) (Xem) 22.85 A00,A01,C00,D01,D02,D03,D04,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
67 Luật quốc tế (CT tăng cường tiếng anh) (7380108C) (Xem) 22.50 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
68 Luật - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa (N7380101) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
69 Luật (2 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) (7380101) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
70 Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số (HVN14) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
71 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
72 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.75 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
73 Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7380107) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
74 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
75 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
76 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
77 Luật (7380101) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
78 Luật Kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
79 Luật kinh tế chuyên ngành: - Luật kinh tế quốc tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
80 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM