Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Luật chất lượng cao (7380101CLC) (Xem) 25.40 D01 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
42 Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) 25.37 D03,D04,D06 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
43 Luật quốc tế (THXT C00) (7380108_C00) (Xem) 25.24 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Luật (7380101) (Xem) 25.00 D82 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
45 Luật (7380101) (Xem) 25.00 D03 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
46 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 24.87 D84 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
47 Luật (7380101) (Xem) 24.76 C03 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
48 Luật (7380101) (Xem) 24.57 A00 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
49 Luật (7380101) (Xem) 24.57 A00 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
50 Luật (7380101) (Xem) 24.50 A01 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
51 Luật chất lượng cao (7380101CLC) (Xem) 24.50 A01 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
52 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 24.50 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
53 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.50 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
54 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.40 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
55 Luật kinh tế (CT ĐHCQ chuẩn) (7380107) (Xem) 24.35 Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) TP HCM
56 Luật (7380101) (Xem) 24.27 D01,D03,D06 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
57 Luật (7380101) (Xem) 24.25 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
58 Luật (7380101) (Xem) 24.25 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
59 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 24.17 A00 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
60 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 24.17 A00 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM