Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Luật quốc tế (HQT04) (Xem) 26.55 A01,D01,D07 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
22 Luật (7380101) (Xem) 26.52 D78 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
23 Luật chất lượng cao (7380101CLC) (Xem) 26.52 D78 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
24 Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D03D78,D82 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
25 Luật (7380101) (Xem) 26.38 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
26 Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) 26.37 A01,D01,D07 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
27 Luật (7380101) (Xem) 26.25 D01,D02,D03,D04,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Luật (7380101) (Xem) 26.15 A00,A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Luật kinh tế (THXT C00) (7380107_C00) (Xem) 26.12 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
30 Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) 26.10 A01,D01,D66,D84 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
31 Luật (TLA301) (Xem) 26.03 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
32 Luật 2 chuyên ngành: - Luật hành chính - Luật tư pháp (7380101) (Xem) 26.01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
33 Luật Thương mại quốc tế (7380109) (Xem) 26.00 A01,D01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.00 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
35 Luật kinh doanh (7380110) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D03,D78,D82 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
36 Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) 25.80 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
37 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) (TM29) (Xem) 25.60 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
38 Luật quốc tế (HQT04) (Xem) 25.55 D03,D04,D06 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
39 Luật (THXT C00) (7380101_C00) (Xem) 25.52 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
40 Luật (7380101) (Xem) 25.40 D01 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội