21 |
Luật quốc tế (HQT04) (Xem) |
26.55 |
A01,D01,D07 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Luật (7380101) (Xem) |
26.52 |
D78 |
Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Luật chất lượng cao (7380101CLC) (Xem) |
26.52 |
D78 |
Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) |
26.50 |
A00,A01,D01,D03D78,D82 |
Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Luật (7380101) (Xem) |
26.38 |
A01,C00,D01 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) |
26.37 |
A01,D01,D07 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Luật (7380101) (Xem) |
26.25 |
D01,D02,D03,D04,D05,D06 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Luật (7380101) (Xem) |
26.15 |
A00,A01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Luật kinh tế (THXT C00) (7380107_C00) (Xem) |
26.12 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) |
26.10 |
A01,D01,D66,D84 |
Đại học Luật TPHCM (Xem) |
TP HCM |
31 |
Luật (TLA301) (Xem) |
26.03 |
|
Đại học Thủy Lợi (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Luật 2 chuyên ngành:
- Luật hành chính
- Luật tư pháp (7380101) (Xem) |
26.01 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
33 |
Luật Thương mại quốc tế (7380109) (Xem) |
26.00 |
A01,D01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
26.00 |
A00,C00,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
35 |
Luật kinh doanh (7380110) (Xem) |
25.80 |
A00,A01,D01,D03,D78,D82 |
Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) |
25.80 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) (TM29) (Xem) |
25.60 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Luật quốc tế (HQT04) (Xem) |
25.55 |
D03,D04,D06 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Luật (THXT C00) (7380101_C00) (Xem) |
25.52 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Luật (7380101) (Xem) |
25.40 |
D01 |
Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) |
Hà Nội |