121 |
Xã hội học (HVN12) (Xem) |
18.00 |
A09,C00,C20,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
122 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
123 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
124 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
125 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
126 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với
ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5) (7340101_AU) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
127 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với
ĐH New South Wales) (2+2) (7340101_NS) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
128 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với
ĐH West of England) (2+2) (7340101_WE) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
129 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với
ĐH West of England) (4+0) (7340101_WE4) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
130 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với
ĐH Houston) (2+2) (7340101_UH) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
131 |
Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
132 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
133 |
Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
134 |
Quản trị kinh doanh, gồm các chuyên ngành:
- Quản trị kinh doanh
- Thương mại quốc tế
- Quản trị du lịch
- Kinh tế đối ngoại
- Marketing số
- Kinh doanh số (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,A07,D01 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
135 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
136 |
kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
137 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
138 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
139 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
140 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D10,D01 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |