101 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
22.80 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) |
22.75 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) |
TP HCM |
103 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
22.56 |
A00,A01,D01,D84 |
Đại học Luật TPHCM (Xem) |
TP HCM |
104 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
105 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
106 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
22.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
107 |
Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) |
21.60 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
108 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,A07,D01 |
Học viện Hành chính quốc gia (Xem) |
TP HCM |
109 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
110 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
111 |
Kinh tế (2 chuyên ngành: Kinh tế thuỷ sản, Quản lý kinh tế) (7310101) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
112 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
113 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
114 |
Kinh tế xây dựng (GTADCKX2) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
115 |
Kiểm toán (7340405) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
116 |
Kinh tế số (7310109) (Xem) |
20.00 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
117 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
19.60 |
A00,A16,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
118 |
Kinh tế thể thao (7310113) (Xem) |
19.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) |
TP HCM |
119 |
Kinh tế số (7310109) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
18.40 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |