61 |
Kinh tế số (TLA410) (Xem) |
25.00 |
|
Đại học Thủy Lợi (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
25.00 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
63 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
64 |
Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
65 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
25.00 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) |
24.80 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
67 |
Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) |
24.80 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
68 |
Quản trị kinh doanh (CT ĐHCQ chuẩn) (7340101) (Xem) |
24.80 |
|
Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) |
TP HCM |
69 |
Luật (HVN13) (Xem) |
24.75 |
A09,C00,C20,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Kinh tế (TLA401) (Xem) |
24.73 |
|
Đại học Thủy Lợi (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (GTADCLG2) (Xem) |
24.54 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh (CT ĐHQG cấp song bằng) (7340002) (Xem) |
24.50 |
|
Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) |
TP HCM |
73 |
kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
24.50 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
74 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
24.50 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
75 |
Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) |
24.45 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
24.31 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh (7340125) (Xem) |
24.25 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành:
Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân
lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7340101) (Xem) |
24.25 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
79 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
24.20 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
80 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
24.10 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |