21 |
Khoa học quản lý (7340401) (Xem) |
27.10 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) (7310101_2) (Xem) |
27.01 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD (EP05) (Xem) |
27.00 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Khoa học dữ liệu trong Kinh tế và Kinh doanh (DSEB) (EP03) (Xem) |
26.97 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế (EP13) (Xem) |
26.96 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) |
26.87 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
26.85 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
26.83 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) |
26.81 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Kinh tế, chuyên ngành quản lý kinh tế (527) (Xem) |
26.76 |
C15 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) |
26.60 |
A01,D01,D07 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) |
26.47 |
A01,D01,D07 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Kinh tế, chuyên ngành quản lý kinh tế (527) (Xem) |
26.26 |
D01 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
26.22 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
26.22 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
26.13 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) |
26.03 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) |
26.03 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
26.00 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Kinh tế (Quản lý kinh tế) (TM13) (Xem) |
25.90 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |