1 |
Vật lý kỹ thuật (137) (Xem) |
73.86 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
27.32 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) (7310111) (Xem) |
25.78 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
25.32 |
D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Vật lý học (QHT03) (Xem) |
25.30 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
25.17 |
C00,D10,D15,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Vật lí học (7440102) (Xem) |
24.44 |
A00,A01,D90 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch) (7310501) (Xem) |
24.25 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
9 |
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu (TLA126) (Xem) |
24.20 |
|
Đại học Thủy Lợi (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
24.00 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Địa lý tự nhiên (QHT10) (Xem) |
22.40 |
A00,A01,B00,D10 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
22.00 |
A01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Kỹ thuật không gian (Phân tích và ứng dụng
dữ liệu lớn) (7520121) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
14 |
Khoa học dữ liệu (7480109) (Xem) |
16.10 |
|
Đại học Y tế công cộng (Xem) |
Hà Nội |