61 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
16.10 |
A00,A16,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCKT1) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Cơ sở Vĩnh Phúc (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
16.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) |
TP HCM |
64 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
16.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
65 |
Kế toán, gồm các chuyên ngành:
- Kế toán - kiểm toán
- Kế toán doanh nghiệp (7340301) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
66 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
69 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (Xem) |
|
70 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
71 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
15.00 |
|
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) |
Kon Tum |
72 |
Kế toán (Chương trình tích hợp) (7340301) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại Học Đông Đô (Xem) |
Hà Nội |