1 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
320.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
320.00 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
3 |
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (7220201) (Xem) |
320.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
4 |
Ngôn ngữ Anh (Chương trình chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) |
320.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
5 |
Kế toán (Chương trình chất lượng cao) (7340301CLC) (Xem) |
312.50 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
6 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
312.50 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
7 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
312.50 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
8 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao) (7340101CLC) (Xem) |
312.50 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
9 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
312.50 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
10 |
Kinh tế quốc tế (7340120) (Xem) |
312.50 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
11 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
312.50 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
12 |
Luật (7380101) (Xem) |
305.00 |
C03 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
13 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
305.00 |
C04 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
14 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
297.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
15 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
297.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
16 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao) (7340101CLC) (Xem) |
297.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
17 |
Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
297.50 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
18 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
297.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
19 |
Kinh tế quốc tế (7340120) (Xem) |
297.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
20 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
297.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |