41 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (QHX15) (Xem) |
25.61 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_ Chuẩn quốc tế (7810103_CLC) (Xem) |
25.60 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
43 |
Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển quản trị kinh doanh) (TM03) (Xem) |
25.55 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Chương trình định hướng nghề nghiệp) (TM25) (Xem) |
25.50 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng nghề nghiệp) (TM24) (Xem) |
25.50 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Quản trị khách sạn (QHX16) (Xem) |
25.46 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
25.25 |
C00,C04,D01,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
48 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
25.25 |
A00,A01,D01,C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - CT định hướng nghề nghiệp chuyên sâu quốc tế - IPOP) (TM02) (Xem) |
25.15 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_ Chuẩn quốc tế (7810103_CLC) (Xem) |
25.10 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
51 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
24.63 |
C00,D01,D14. D15 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
24.30 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
24.25 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
54 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (TLA406) (Xem) |
24.21 |
|
Đại học Thủy Lợi (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
24.10 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
56 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trinh đại hợc bằng tiếng Anh (FA7310630Q) (Xem) |
24.00 |
E04,E06,D01,A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
57 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
23.77 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
23.56 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
59 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) |
23.51 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
60 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) |
23.51 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |