21 |
Quan hệ công chúng (QHX16) (Xem) |
27.36 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Du lịch - Văn hóa du lịch (7810101A) (Xem) |
27.15 |
C00 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hãng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiêng /Xnh (FA7340101N) (Xem) |
27.00 |
E04,E06,D01,A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
24 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_ Chuẩn quốc tế (7810103_CLC) (Xem) |
27.00 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
25 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
26.94 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
26.80 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
27 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
26.75 |
D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
26.71 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch (7810101B) (Xem) |
26.67 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch (7810101B) (Xem) |
26.67 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
26.47 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
32 |
Quan hệ công chúng (QHX15) (Xem) |
26.40 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Du lịch - Văn hóa du lịch (7810101A) (Xem) |
26.15 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Du lịch - Văn hóa du lịch (7810101A) (Xem) |
26.15 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Quản lý thông tin (QHX16) (Xem) |
25.83 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
25.81 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
37 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
25.81 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
38 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
25.80 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
39 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
25.75 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
40 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_ Chuẩn quốc tế (7810103_CLC) (Xem) |
25.70 |
D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |