1 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
275.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
275.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
3 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
260.00 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
4 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
260.00 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
5 |
Kỹ thuật cơ điện tử (110) (Xem) |
81.33 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Điện - Điện tử - Viễn thông- Tự động hóa - Thiết kế vi mạch (Nhóm ngành) (108) (Xem) |
80.03 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Kỹ thuật điện - Điện tử (CT tiên tiến dạy và học bằng tiếng anh) (208) (Xem) |
76.71 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Kỹ thuật Robot (CT dạy và học bằng tiếng anh) (211) (Xem) |
71.30 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Kỹ thuật điêu khiên vã tự động hóa (7520216) (Xem) |
31.85 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
10 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
30.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
11 |
Kỹ thuật điều khiển - Tự động hóa (EE2) (Xem) |
28.16 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Kỹ thuật điều khiển - Tự động hóa (CT tiên tiến) (EE-E8) (Xem) |
27.54 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN11) (Xem) |
27.05 |
|
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Kỹ thuật máy tính (CN2) (Xem) |
26.97 |
|
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Kỹ thuật điện (EE1) (Xem) |
26.81 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Tin học công nghiệp và tự động hóa (CT Việt - Pháp PFIEV) (EE-EP) (Xem) |
26.22 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) |
26.08 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiên và tự động hóa (7510303) (Xem) |
26.05 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) |
26.00 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
20 |
Kỹ thuật Robot (CN17) (Xem) |
25.99 |
|
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |