Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0) (7480201_WE4) (Xem) 21.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
82 Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) (7480201A) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
83 An toàn thông tin (7480201) (Xem) 20.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
84 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
85 Quản trị kinh doanh, Thương mại và dịch vụ (HVN08) (Xem) 18.00 A00,A09,C20,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
86 Công nghệ thông tin, gồm các chuyên ngành: - Công nghệ thông tin - Công nghệ thôn tin y tế - Thiết kế vi mạch - Thiết kế đồ hoa (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
87 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
88 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (GTADCDT2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
89 Hệ thống thông tin (GTADCHT2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
90 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
91 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.30 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
92 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
93 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
94 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
95 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội