81 |
Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với
ĐH West of England) (4+0) (7480201_WE4) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
82 |
Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) (7480201A) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
83 |
An toàn thông tin (7480201) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
84 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
18.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) |
TP HCM |
85 |
Quản trị kinh doanh, Thương mại và dịch vụ (HVN08) (Xem) |
18.00 |
A00,A09,C20,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
86 |
Công nghệ thông tin, gồm các chuyên ngành:
- Công nghệ thông tin
- Công nghệ thôn tin y tế
- Thiết kế vi mạch
- Thiết kế đồ hoa (7480201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
87 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
88 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (GTADCDT2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
89 |
Hệ thống thông tin (GTADCHT2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
90 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
91 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
15.30 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
92 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
93 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
94 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
15.00 |
|
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) |
Kon Tum |
95 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại Học Đông Đô (Xem) |
Hà Nội |