61 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (GTADCDT2) (Xem) |
22.90 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
22.75 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
63 |
Công nghệ thông tin (cử nhân) (7480201B) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
64 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) (7480108) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
65 |
Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) |
22.45 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
66 |
Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) |
22.45 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
67 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) (PFIEV) (Xem) |
22.35 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
68 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
22.35 |
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
69 |
Công tác xã hội (7480201) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,D01,C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Hệ thống thông tin (GTADCHT2) (Xem) |
22.20 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
22.05 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành:
Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ
thuật vi mạch (CT tăng cường tiếng anh) (7480108C) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
73 |
Nhóm ngành Công nghệ thông tin Chương
trình tăng cường tiếng Anh gồm 04 ngành:
Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm;
Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin (CT tăng cường tiếng anh) (7480201C) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
74 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) (7480108B) (Xem) |
22.00 |
|
Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
75 |
Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) (7480201DT) (Xem) |
22.00 |
|
Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
76 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.60 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
77 |
Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCTT1) (Xem) |
21.35 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Cơ sở Vĩnh Phúc (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.35 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
79 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
80 |
Công nghệ thông tin (3 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm, Hệ thống thông tin, Truyền thông và Mạng máy tính (7480201) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |