Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin) (TM22) (Xem) 26.00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
22 Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) 25.75 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
23 Điện tử viễn thông hợp tác với ĐH Leibniz Hannover Đức (ET-LUH) (Xem) 25.65 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) (7480201A) (Xem) 25.65 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
25 Công nghệ thông tin (Việt Nhật) (7480201_N) (Xem) 25.55 Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
26 Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) (7480201A) (Xem) 25.55 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
27 Công nghệ thông tin chất lượng cao (7480201_CLC) (Xem) 25.43 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
28 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.41 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) (7480108A) (Xem) 25.40 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
30 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.35 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
31 Công nghệ thông tin (TLA106) (Xem) 25.25 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
32 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.22 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.17 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
34 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
35 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.73 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) TP HCM
36 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện) (7480201_1) (Xem) 24.73 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) 24.55 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Hệ thống thông tin (TLA116) (Xem) 24.54 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
39 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 24.44 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
40 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông (7510302) (Xem) 24.40 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội