61 |
Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
62 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) |
17.05 |
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
63 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Kỹ thuật Môi trường (7520320) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
65 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7510406) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
66 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510401) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Kỹ thuật hoá học (7520301) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
69 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
70 |
Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường, Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) (7520320) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
71 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.80 |
A00,A16,B00,B08 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.35 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
73 |
Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
74 |
Sinh học (7420101) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
75 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
76 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
77 |
Hóa dược (7720203) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
78 |
Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
79 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại Học Đông Đô (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) |
12.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |