41 |
Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) |
21.90 |
B00,D08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
42 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) |
21.60 |
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
43 |
Hóa dược (7720203) (Xem) |
21.55 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) |
21.37 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
45 |
Hóa học gồm các chuyên ngành:
1. Hóa dược
2. Hóa phân tích môi trường (7440112) (Xem) |
21.30 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
46 |
Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
47 |
Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành:
Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa
phân tích; Hóa dược (7510401) (Xem) |
20.50 |
A00,B00,D07,C02 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
48 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
20.50 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
49 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
50 |
Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
19.50 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
51 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) |
TP HCM |
54 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
55 |
Hóa học (Hóa sinh) (7440112) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
56 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
57 |
Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành:
Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh
học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ (CT tăng cường tiếng anh) (7420201C) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
58 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Chương trình
liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2) (7520118_SB) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
59 |
Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với
ĐH West of England) (2+2) (7420201_WE2) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
60 |
Công nghệ sinh học định hướng Y Sinh
(Chương trình liên kết với ĐH West of
England) (4+0) (7420201_WE4) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |