21 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
22 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
15.40 |
A00,A16,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (Xem) |
|
25 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
26 |
Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
27 |
Khoa học cây trồng 2 chuyên ngành:
- Khoa học cây trồng
- Nông nghiệp công nghệ cao (7620110) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
28 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |