61 |
Quan hệ quốc tế _ Chuẩn quốc tế (7310206_CLC) (Xem) |
25.80 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
62 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
25.80 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
63 |
Quan hệ quốc tế (HQT01) (Xem) |
25.76 |
D03,D04,D06 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Lưu trữ học (QHX13) (Xem) |
25.73 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
65 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
25.51 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Marketing (7340115) (Xem) |
25.33 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
67 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
25.33 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
68 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
25.29 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
69 |
Marketing gồm 02 chuyên ngành:
Marketing; Digital Marketing (7340115) (Xem) |
25.25 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
70 |
Nhật Bản học (QHX13) (Xem) |
25.00 |
D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Marketing (7340115) (Xem) |
24.60 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
72 |
Marketing (7340115) (Xem) |
24.50 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
73 |
Marketing (7340115) (Xem) |
24.24 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
74 |
Thông tin – thư viện (7320201) (Xem) |
24.10 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
75 |
Marketing (7340115) (Xem) |
24.01 |
|
Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
76 |
Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa (N7340115) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
77 |
Công nghệ truyền thông (cử nhân) (7320106) (Xem) |
23.70 |
|
Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
78 |
Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) |
23.51 |
C04 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
79 |
Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) |
23.51 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
80 |
Quản trị Marketing (GTADCQM2) (Xem) |
23.39 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |