41 |
Marketing (7340115) (Xem) |
27.78 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Báo chí_Chuẩn quốc tế (7320101_CLC) (Xem) |
27.73 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
43 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
27.40 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
44 |
Quản lý dự án (7340409) (Xem) |
27.15 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Báo chí_Chuẩn quốc tế (7320101_CLC) (Xem) |
27.10 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
46 |
Truyền thông quốc tế (HQT05) (Xem) |
27.05 |
A01,D01,D07 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Marketing (Marketing thương mại) (TM04) (Xem) |
27.00 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
26.87 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
49 |
Quan hệ quốc tế (HQT01) (Xem) |
26.76 |
A01,D01,D07 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Marketing (Marketing số) (TM28) (Xem) |
26.75 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Marketing (Marketing quản trị thương hiệu) (TM05) (Xem) |
26.75 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
26.70 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
53 |
Thông tin – thư viện (7320201) (Xem) |
26.60 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
54 |
Quan hệ quốc tế _ Chuẩn quốc tế (7310206_CLC) (Xem) |
26.40 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
55 |
Báo chí_Chuẩn quốc tế (7320101_CLC) (Xem) |
26.35 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
56 |
Marketing (CT ĐHCQ chuẩn) (7340115) (Xem) |
26.10 |
|
Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) |
TP HCM |
57 |
Truyền thông quốc tế (HQT05) (Xem) |
26.05 |
D03,D04,D06 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Marketing (7340115) (Xem) |
26.00 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
59 |
Marketing (7340115) (Xem) |
25.90 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
60 |
Marketing (7340115) (Xem) |
25.85 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |