21 |
Quan hệ quốc tế chuyên ngành quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) |
35.20 |
A01,D01 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
35.08 |
D72 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Quan hệ quốc tế chuyên ngành quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (614) (Xem) |
35.07 |
D72 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Quan hệ quốc tế chuyên ngành thông tin đối ngoại (610) (Xem) |
35.00 |
D01,A01 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Quan hệ quốc tế chuyên ngành quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) |
34.70 |
D72 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Quan hệ quốc tế chuyên ngành thông tin đối ngoại (610) (Xem) |
34.50 |
D72 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Marketing (7340115) (Xem) |
34.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
28 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
33.93 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Marketing - Chất lượng cao (F7340115) (Xem) |
31.30 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
30 |
Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) (7320109) (Xem) |
31.05 |
D01,D03 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
29.10 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Truyền thông quốc tế (HQT05) (Xem) |
29.05 |
C00 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
28.90 |
C00 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
28.80 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
35 |
Quan hệ quốc tế (HQT01) (Xem) |
28.76 |
C00 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
28.54 |
C00 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
28.18 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Markếting - Chương trinh đại học bằng tiếng Anh (FA7340115) (Xem) |
28.00 |
E04,E06,D01,A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
39 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
27.90 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
27.90 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |