Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Khoa Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHQ)

  • Địa chỉ:

    Nhà G7 & G8, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà NộiNhà C, nhà E Làng sinh viên HACINCO, 79 Ngụy Như Kon Tum, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà

  • Điện thoại:

    024 3555 3555

  • Website:

    http://www.is.vnu.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Kinh doanh quốc tế (Xem) 24.35 Đại học A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97
2 Ngôn ngữ Anh(chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC) (Xem) 23.85 Đại học A01,D01,D78,D90
3 Phân tích dữ liệu kinh doanh (Xem) 23.60 Đại học A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24
4 Kế toán. Phân tích và Kiểm toán (Xem) 22.90 Đại học A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97
5 Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97
6 Hệ thống thông tin quản lý (Xem) 22.60 Đại học A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97
7 Công nghệ tài chính và Kinh doanh số (Xem) 22.25 Đại học A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24
8 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24
9 Công nghệ thông tin ứng dụng (Xem) 21.85 Đại học A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24
10 Quản lý (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH Keuka – Hoa Kỳ) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97
11 Tự động hoá và tin học (CTĐT CLC) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24
12 Tin học và Kỹ thuật máy tính (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24