Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Văn Hiến (DVH)

  • Địa chỉ:

    665-667-669 Điện Biên Phủ, Phường 1, Quận 3642 Âu Cơ, Phường 10, Quận Tân Bình

  • Điện thoại:

    18001568

  • Website:

    https://ts.vhu.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Truyền thông đa phương tiện (Xem) 24.03 Đại học A00,A01,C01,D01
2 Quan hệ công chúng (Xem) 24.00 Đại học C00,D01,D14,D15
3 Ngôn ngữ Anh (Xem) 24.00 Đại học A01,D01,D10,D15
4 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 23.51 Đại học A01,D01,D10,D15
5 Công nghệ thông tin (Xem) 23.51 Đại học A00,A01,C01,D01
6 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,C04,D01
7 Quản trị khách sạn (Xem) 23.50 Đại học A00,C00,C04,D01
8 Tâm lý học (Xem) 23.50 Đại học A00,B00,C00,D01
9 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,C04,D01
10 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,C04,D01
11 Thương mại điện tử (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,C04,D01
12 Kế toán (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,C04,D01
13 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 22.50 Đại học A00,C00,C04,D01
14 Điều dưỡng (Xem) 19.50 Đại học A00,B00,C08,D07
15 Văn hoá học (Xem) 19.00 Đại học C00,D01,D14,D15
16 Thanh nhạc (Xem) 18.25 Đại học N00
17 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 18.00 Đại học A00,A02,B00,D07
18 Du lịch (Xem) 18.00 Đại học C00,D01,D14,D15
19 Piano (Xem) 17.75 Đại học N00
20 Ngôn ngữ Pháp (Xem) 17.25 Đại học A01,D01,D10,D15