TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thống kê (7460201) (Xem) | 22.40 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Thống kê (7460201) (Xem) | 18.00 | A00,A01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |