Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (Xem) 27.25 Đại học A00,A01,D01,D90
2 Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trà) (Xem) 27.20 Đại học D01,D96
3 Thương mại điện tử (hệ Đại trà) (Xem) 27.00 Đại học A00,A01,D01,D90
4 An toàn thông tin (hệ đại trà) (Xem) 26.90 Đại học A00,A01,D01,D90
5 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ đại trà) (Xem) 26.90 Đại học A00,A01,D01,D90
6 Kỹ thuật dữ liệu (Xem) 26.81 Đại học A00,A01,D01,D90
7 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (Xem) 26.65 Đại học A00,A01,D01,D90
8 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (Xem) 26.64 Đại học A00,A01,D01,D90
9 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (Xem) 26.30 Đại học A00,A01,D01,D90
10 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (Xem) 26.15 Đại học A00,A01,D01,D90
11 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ đại trà) (Xem) 26.10 Đại học A00,A01,D01,D90
12 Robot và trí tuệ nhân tạo (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D90
13 Kế toán (hệ Đại trà) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D90
14 Công nghệ thông tin (Xem) 25.98 Đại học A00,A01,D01,D90
15 Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) 25.86 Đại học A00,A01,D01,D90
16 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ đại trà) (Xem) 25.80 Đại học A00,B00,D07,D90
17 Hệ thống nhúng và IoT (Xem) 25.80 Đại học A00,A01,D01,D90
18 Thương mại điện tử CLC (Xem) 25.75 Đại học A00,A01,D01,D90
19 Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) (Xem) 25.70 Đại học A00,A01,D01,D90
20 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ đại trà) (Xem) 25.38 Đại học A00,A01,D01,D90