Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (Xem) 25.18 Đại học A00,A01,D01,D90
22 Logistics và quán lý chuỗi cung ứng (Xem) 25.15 Đại học A00,A01,D01,D90
23 Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (Xem) 25.15 Đại học A00,A01,D01,D90
24 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (Xem) 25.10 Đại học A00,A01,D01,D90
25 Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) (Xem) 25.03 Đại học D01,D96
26 Công nghệ chế tạo máy (hệ đại trà) (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D01,D90
27 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (Xem) 24.98 Đại học A00,A01,D01,D90
28 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 24.69 Đại học A00,A01,D01,D90
29 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (Xem) 24.60 Đại học A00,A01,D01,D90
30 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (Xem) 24.38 Đại học A00,A01,D01,D90
31 Thict kế dồ họa (hệ Đại trà) (Xem) 24.30 Đại học V01,V02,V07,V08
32 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (Xem) 24.30 Đại học A00,B00,D07,D90
33 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,D01,D90
34 Kiến trúc nội thất (Xem) 24.20 Đại học V03,V04,V05,V06
35 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 24.15 Đại học A00,A01,D01,D90
36 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) (Xem) 24.00 Đại học A00,B00,D07,D90
37 Kế toán (CT chất lượng cao) (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D90
38 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D90
39 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (Xem) 23.65 Đại học A00,A01,D01,D90
40 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,D01,D90