Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 23.95 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
2 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
3 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 20.35 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem)
4 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 19.65 A00,A01,B00,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem)
5 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 19.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
6 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 18.50 A00,A06,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
7 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
8 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)
9 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 A00,B00,C05,C08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
10 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.50 A00,B00,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem)
11 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
12 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
13 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem)
14 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
15 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,C14 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem)
16 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
17 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
18 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)