1 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
27.75 |
B00; B08 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
2 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
24.90 |
B00,B08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
24.45 |
B00,B08 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
4 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
23.55 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
5 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
23.30 |
B00; B08 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
6 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
23.20 |
A02 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
7 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
22.50 |
B00,B02,B04,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
8 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
22.35 |
B00,B03,B08 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
9 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
22.24 |
B00,B03,B04,D08 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
10 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
20.45 |
A02 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
11 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
20.25 |
A00,B00,B08,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
12 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
20.00 |
A02,B00,B08 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
13 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
19.00 |
A02 |
Đại học Quảng Nam (DQU)
(Xem)
|
Quảng Nam |
14 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
19.00 |
A00 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
15 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
19.00 |
B00 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
16 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
18.00 |
Q00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |