TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thống kê (7460201) (Xem) | 29.50 | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) | TP HCM | |
2 | Thống kê (7460201) (Xem) | 22.40 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thống kê (7460201) (Xem) | 29.50 | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) | TP HCM | |
2 | Thống kê (7460201) (Xem) | 22.40 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |