Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Phenikaa (DTA)

  • Địa chỉ:

    Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội

  • Điện thoại:

    096.951.1010

  • Website:

    https://ts2021.phenikaa-uni.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Dược học (Xem) 21.00 Đại học A00,B00,B08,D07
22 Du lịch (Xem) 21.00 Đại học A01,C00,D01,D15
23 Ngôn ngữ Anh (Xem) 21.00 Đại học D01,D09,D14,D15
24 Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo CNTT Việt - Nhật) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D07,D28
25 Công nghệ thông tin (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D07
26 Kỹ thuật ô tô (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,A10,D01
27 Kỹ thuật ô tô (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,A10,D01
28 Kỹ thuật y sinh (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,B00,C01
29 Công nghệ vật liệu (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,C01,D07
30 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,A02,C01
31 Công nghệ vật liệu (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,B00,D07
32 Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) 19.00 Đại học A02,B00,B08,D07
33 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A02,C01
34 Kỹ thuật phục hổi chức năng (Xem) 19.00 Đại học A02,B00,B08,D07
35 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,B08
36 Công nghệ sinh học (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D07
37 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 17.50 Đại học A01,D01,D06,D28
38 Đông phương học (Xem) 17.00 Đại học C00
39 Kỹ thuật hóa học (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B08,D07
40 Ngôn ngữ Pháp (Xem) 17.00 Đại học A01