Đại học Mở TP HCM (MBS)
-
Địa chỉ:
Số 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3
-
Điện thoại:
1800 5858 84
-
Website:
http://tuyensinh.ou.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Du lịch (Xem) | 23.40 | Đại học | A00,A01,C03,D01 | |
22 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 23.30 | Đại học | D06,D81 | |
23 | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) (Xem) | 23.10 | Đại học | A01,D01,D07,D14 | |
24 | Kinh tế (chất lượng cao) (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
25 | Khoa học Máy tính (CLC) (Xem) | 22.70 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
26 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 22.60 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
27 | Đông Nam Á học (Xem) | 22.60 | Đại học | A01,C00,D01,D78 | |
28 | Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
29 | Ngôn ngữ Nhật - CLC (Xem) | 21.90 | Đại học | D06,D81 | |
30 | Công tác xã hội (Xem) | 21.50 | Đại học | A01,C00,D01,D02,D03,D04,D06,D78 | |
31 | Kế toán (CT chất lượng cao) (Xem) | 21.25 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | |
32 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 20.90 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
33 | Quản lý công (Xem) | 19.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
34 | Công nghệ sinh học (Xem) | 19.30 | Đại học | A00,A02,B00,D07 | |
35 | Quản lý xây dựng (Xem) | 17.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
36 | Công nghệ sinh học (Xem) | 16.50 | Đại học | A01,B00,B08,D07 | |
37 | CNKT công trình xây dựng CLC (Xem) | 16.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
38 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) | 16.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 |