Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Lạc Hồng (DLH)

  • Địa chỉ:

    Số 10, Huỳnh Văn Nghệ, Phường Bửu Long, TP Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai

  • Điện thoại:

    (0251) 73 000 73

  • Website:

    http://tuyensinh.lhu.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Dược học (Xem) 21.00 Đại học A00,B00,C02,D01
2 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C00,D01
3 Kinh tế (Xem) 16.25 Đại học A00,A01,C00,D01
4 Truyền thông đa phương tiện (Xem) 15.75 Đại học A00,A01,D01,D07
5 Đông phương học (Xem) 15.75 Đại học C00,C03,C04,D01
6 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 15.60 Đại học A00,A01,C01,D01
7 Luật kinh tế (Xem) 15.45 Đại học A00,A01,C00,D01
8 Kế toán (Xem) 15.30 Đại học A00,A01,C01,D01
9 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.25 Đại học A01,D01,D09,D10
10 Quản trị và phân tích dữ liệu (Xem) 15.20 Đại học A00,A01,D01,D07
11 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 15.15 Đại học A00,A01,C01,D01
12 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 15.15 Đại học A00,A01,C01,D01
13 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) 15.15 Đại học A00,A01,D01,V00
14 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 15.10 Đại học A00,A01,C00,D01
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.10 Đại học A00,A01,C01,D01
16 Thương mại điện tử (Xem) 15.10 Đại học A00,A01,D01,D07
17 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 15.10 Đại học A00,A01,C01,D01
18 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.10 Đại học A00,A01,C00,D01
19 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 15.05 Đại học A00,A01,C01,D01
20 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.05 Đại học A00,B00,C02,D01