Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thương mại điện tử (Xem) | 26.50 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
2 | Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) | 26.50 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
3 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 26.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
4 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 25.75 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
5 | Luật kinh tế (Xem) | 25.25 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | |
6 | Quản trị nhân lực (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
7 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
8 | Khoa học dữ liệu (Data Science) (Xem) | 24.60 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
9 | Kinh tế (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
10 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
11 | Công nghệ tài chính (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
12 | Kiểm toán (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
13 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
14 | Kế toán (Xem) | 23.85 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
15 | Hệ thống thông tin (Xem) | 23.75 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
16 | Ngành Luật (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | |
17 | Quản trị khách sạn (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
18 | Thống kê kinh tế (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
19 | Quản lý nhà nước (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,D01,D96 |