TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý bệnh viện (7720802) (Xem) | 15.00 | B00,B03 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản lý bệnh viện (7720802) (Xem) | 15.00 | B00 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý bệnh viện (7720802) (Xem) | 15.00 | B00,B03 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản lý bệnh viện (7720802) (Xem) | 15.00 | B00 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |