Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Hàng hải Việt Nam (HHA)

  • Địa chỉ:

    484 Lạch Tray, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại:

    0225.3735.138

    0225.3729690

    0225.3851657

  • Website:

    http://tuyensinh.vimaru.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh, (Xem) 32.50 Đại học A01,D01,D10,D14
2 Tiếng Anh thương mại (Xem) 32.25 Đại học A01,D01,D10,D14
3 Logistics và chuỗi cung ứng (Xem) 25.75 Đại học A00,A01,C01,D01
4 Kinh tế ngoại thương (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,C01,D01
5 Kinh tế vận tải biển (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,C01,D01
6 Công nghệ thông tin, (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,C01,D01
7 Quản trị kinh doanh, (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,C01,D01
8 Kỹ thuật ôtô (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,C01,D01
9 Điện tự động công nghiệp (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,C01,D01
10 Công nghệ phần mềm (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,C01,D01
11 Kinh tế vận tải thủy (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,C01,D01
12 Quản lý hàng hải (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,C01,D01
13 Quản trị tài chính kế toán (Xem) 23.25 Đại học A00,A01,C01,D01
14 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,C01,D01
15 Kinh tế ngoại thương (CLC) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,C01,D01
16 Kinh doanh quốc tế và logistics (Xem) 23.00 Đại học A01,D01,D07,D15
17 Quản trị tài chính ngân hàng (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,C01,D01
18 Quản lý kỹ thuật công nghiệp (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,C01,D01
19 Quản lý kinh doanh và marketing (Xem) 22.75 Đại học A01,D01,D07,D15
20 Kinh tế vận tải biển (CLC) (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,C01,D01