Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)

  • Địa chỉ:

    Số 12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Quận Gò Vấp

  • Điện thoại:

    028 3985 1917

  • Website:

    http://www.iuh.edu.vn/tuyensinh/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 26.00 Đại học A01,C01,D01,D96
2 Công nghệ thông tin (Xem) 25.25 Đại học A00,A01,C01,D90
3 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 25.00 Đại học A01,C01,D01,D96
4 Thương mại điện tử (Xem) 24.75 Đại học A01,C01,D01,D90
5 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 24.25 Đại học A01,C01,D01,D96
6 Luật kinh tế (Xem) 23.75 Đại học A00,C00,D01,D96
7 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,C01,D90
8 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D96
9 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,C01,D90
10 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,C01,D90
11 Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,C01,D90
12 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Xem) 23.25 Đại học A00,A01,C01,D90
13 Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) (Xem) 23.00 Đại học A01,C01,D01,D96
14 Luật kinh tế (CT chất lượng cao) (Xem) 23.00 Đại học A00,C00,D01,D96
15 Dược học (Xem) 23.00 Đại học A00,B00,C08,D07
16 Kế toán (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D01,D96
17 Thiết kế thời trang (Xem) 22.75 Đại học A00,C01,D01,D90
18 Ngôn ngữ Anh (Xem) 22.50 Đại học D01,D14,D15,D96
19 Kiểm toán (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,D01,D96
20 Ngôn ngữ Anh (Xem) 22.50 Đại học D01,D14,D15,D96