Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
-
Địa chỉ:
Số 475 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh
-
Điện thoại:
028.5445 2222
-
Website:
https://www.hutech.edu.vn/tuyensinh
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
2 | Dược học (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,B00,C08,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
3 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 20.00 | Đại học | A01,C00,D01,D15 | Xét duyệt điểm thi THPT |
4 | Marketing (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
5 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
7 | Digital Marketing (Marketing số) (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
8 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,B00,C08,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
9 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
10 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,B00,C08,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
11 | Công nghệ ô tô điện (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
12 | Thú y (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,B00,C08,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
13 | Thương mại điện tử (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
14 | Tài chính - Ngân hàng (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
15 | Kế toán (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
16 | An toàn thông tin (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
17 | Quan hệ công chúng (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
18 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 17.00 | Đại học | A01,C00,D01,D15 | Xét duyệt điểm thi THPT |
19 | Kinh doanh quốc tế (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
20 | Luật (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |