Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA)

  • Địa chỉ:

    Số 54 Phố Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.552.6713

  • Website:

    https://utt.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 24.12 Đại học A00,A01,D01,D07
2 Thương mại điện tử (Xem) 24.07 Đại học A00,A01,D01,D07
3 Quản trị Marketing (Xem) 23.65 Đại học A00,A01,D01,D07
4 Logistics và vận tài đa phương thức (Xem) 23.60 Đại học A00,A01,D01,D07
5 Logistics và hạ tầng giao thông (Xem) 23.15 Đại học A00,A01,D01,D07
6 Công nghệ thông tin (Xem) 23.10 Đại học A00,A01,D01,D07
7 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 23.09 Đại học A00,A01,D01,D07
8 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 22.85 Đại học A00,A01,D01,D07
9 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (Xem) 22.80 Đại học A00,A01,D01,D07
10 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Xem) 22.70 Đại học A00,A01,D01,D07
11 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (Xem) 22.65 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Tài chính doanh nghiệp (Xem) 22.55 Đại học A00,A01,D01,D07
13 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,D01,D07
14 Kế toán doanh nghiệp (Xem) 22.15 Đại học A00,A01,D01,D07
15 Hải quan và Logistics (Xem) 21.95 Đại học A00
16 Hệ thống thông tin (Xem) 21.90 Đại học A00,A01,D01,D07
17 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) (Xem) 21.60 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Kinh tế xây dựng (Xem) 21.40 Đại học A00,A01,D01,D07
19 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) (Xem) 21.30 Đại học A00,A01,D01,D07
20 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (Xem) 21.25 Đại học A00