Đại học Cần Thơ (TCT)
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Công dân (Xem) | 26.86 | Đại học | C00,C19,D14,D15 | |
2 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 26.75 | Đại học | C00,D14,D64 | |
3 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 26.63 | Đại học | C00,D14,D15 | |
4 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 26.23 | Đại học | C00,C04,D15,D44 | |
5 | Xã hội học (Xem) | 26.10 | Đại học | A01,C00,C19,D01 | |
6 | Chính trị học (Xem) | 25.85 | Đại học | C00,C19,D14,D15 | |
7 | Luật kinh tế (Xem) | 25.85 | Đại học | A00,C00,D01,D03 | |
8 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 25.35 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
9 | Triết học (Xem) | 25.10 | Đại học | C00,C19,D14,D15 | |
10 | Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) | 25.10 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
11 | Ngành Luật (Xem) | 25.10 | Đại học | A00,C00,D01,D03 | |
12 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
13 | Kế toán (Xem) | 24.76 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
14 | Du lịch (Xem) | 24.63 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
15 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 24.61 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
16 | Kiểm toán (Xem) | 24.58 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
17 | Hoá dược (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,B00,C02,D07 | |
18 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 24.41 | Đại học | A00,C01,D01,D03 | |
19 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 24.35 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
20 | Kinh tế (Xem) | 24.26 | Đại học | A00,A01,C02,D01 |