TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 22.94 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 21.25 | A00,A01,B00,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 18.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |