Đại học Cần Thơ (TCT)
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
81 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 20.60 | Đại học | A01,D01,D07 | |
82 | Quản lý đất đai (Xem) | 20.45 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
83 | Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) | 20.20 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
84 | Công nghệ thực phẳm (Xem) | 20.00 | Đại học | A01,B08,D07 | |
85 | Khoa học môi trường (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A02,B00,D07 | |
86 | Kỹ thuật cấp thoát nước (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,B08,D07 | |
87 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 19.80 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
88 | Bảo vệ thực vật (Xem) | 18.55 | Đại học | B00,B08,D07 | |
89 | Kiến trúc (Xem) | 18.00 | Đại học | V00,V01,V02,V03 | |
90 | Quy hoạch vùng và đô thị (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
91 | Vật lý kỹ thuật (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,A02,C01 | |
92 | Kinh tế nông nghiệp (Đào tạo tại Khu Hòa An) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
93 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 16.75 | Đại học | A00,B00,B08,D07 | |
94 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Xem) | 15.45 | Đại học | A00,A01 | |
95 | Bệnh học thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B08,D07 | |
96 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B08,D07 | |
97 | Nuôi trồng thuỷ sản (chương trình tiên tiến) (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,B08,D07 | |
98 | Chăn nuôi (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,B08 | |
99 | Nông học (Xem) | 15.00 | Đại học | B00,B08,D07 | |
100 | Khoa học cây trồng (Xem) | 15.00 | Đại học | A02,B00,B08,D07 |