Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Bách khoa Hà Nội (BKA)

Tổng chỉ tiêu: 7985

  • Địa chỉ:

    Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội.

  • Điện thoại:

    090.441.4441

    090.414.8306

  • Website:

    https://ts.hust.edu.vn

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

  • Xét tuyển tài năng với học sinh đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh; dự thi học sinh giỏi quốc gia, có chứng chỉ quốc tế; học lực giỏi THPT và là học sinh trường chuyên/dự thi Olympia vòng tháng/ IELTS 6.0

    Xét tuyển dựa theo kết quả kỳ thi đánh giá tư duy

    Xét tuyển dựa theo kết quả thi tốt nghiệp THPT 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 CNTT: Khoa học Máy tính (Xem) 29.42 Đại học A00; A01
2 Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) (Xem) 28.80 Đại học A00; A01
3 CNTT: Kỹ thuật Máy tính (Xem) 28.29 Đại học A00; A01
4 Công nghệ Thông tin Global ICT (CT tiên tiền) (Xem) 28.16 Đại học A00; A01
5 An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến) (Xem) 28.05 Đại học A00; A01
6 Công nghệ thông tin Việt - Nhật (tăng cường tiếng Nhật) (Xem) 27.64 Đại học A00;A01;D28
7 Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 27.57 Đại học A00; A01
8 Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp) (Xem) 27.32 Đại học A00;A01;D29
9 Toán-Tin (Xem) 27.21 Đại học A00; A01
10 Toán-Tin (Xem) 27.21 Đại học A00; A01
11 Hệ thống thông tin quản lý (Xem) 27.06 Đại học A00; A01
12 Hệ thống Thông tin quản lý (Xem) 27.06 Đại học A00; A01
13 Kỹ thuật Cơ điện tử (Xem) 26.75 Đại học A00; A01
14 Kỹ thuật điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) (Xem) 26.74 Đại học A00; A01
15 Kỹ thuật ô tô (Xem) 26.48 Đại học A00; A01
16 Kỹ thuật Điện tử-viễn thông (Xem) 26.46 Đại học A00; A01
17 Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông (Xem) 26.46 Đại học A00; A01
18 Hệ thống nhúng thông minh và loT (tăng cường tiếng Nhật) (Xem) 26.45 Đại học A00; A01;D28
19 Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano (Xem) 26.18 Đại học A00;A01;D07
20 Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano (Xem) 26.18 Đại học A00;A01;D07