Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học An Ninh Nhân Dân (ANS)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 24.16 Đại học A00
2 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 24.16 Đại học A01
3 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 24.14 Đại học A01
4 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 24.14 Đại học A00
5 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 23.66 Đại học A01
6 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 23.66 Đại học A00
7 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) 22.37 Đại học A01
8 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) 22.37 Đại học A00
9 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) 21.14 Đại học A01
10 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) 21.14 Đại học A00
11 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) 20.60 Đại học A01
12 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) 20.60 Đại học A00
13 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 20.45 Đại học A00
14 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 20.45 Đại học A01
15 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) 19.20 Đại học A00
16 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) 19.20 Đại học A01
17 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) 18.62 Đại học A00
18 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) 18.62 Đại học A01
19 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) 18.10 Đại học A00
20 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) 18.10 Đại học A01