1 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
24.16 |
Đại học |
A00 |
|
2 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
24.16 |
Đại học |
A01 |
|
3 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
24.14 |
Đại học |
A01 |
|
4 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
24.14 |
Đại học |
A00 |
|
5 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
23.66 |
Đại học |
A01 |
|
6 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
23.66 |
Đại học |
A00 |
|
7 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) |
22.37 |
Đại học |
A01 |
|
8 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) |
22.37 |
Đại học |
A00 |
|
9 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
21.14 |
Đại học |
A01 |
|
10 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
21.14 |
Đại học |
A00 |
|
11 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) |
20.60 |
Đại học |
A01 |
|
12 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) |
20.60 |
Đại học |
A00 |
|
13 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) |
20.45 |
Đại học |
A00 |
|
14 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) |
20.45 |
Đại học |
A01 |
|
15 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
19.20 |
Đại học |
A00 |
|
16 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
19.20 |
Đại học |
A01 |
|
17 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) |
18.62 |
Đại học |
A00 |
|
18 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) |
18.62 |
Đại học |
A01 |
|
19 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) |
18.10 |
Đại học |
A00 |
|
20 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) |
18.10 |
Đại học |
A01 |
|