Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)

  • Địa chỉ:

    Số 18 Ung Văn Khiêm, phường Đông Xuyên, TP Long Xuyên, An Giang

  • Điện thoại:

    0794222245

  • Website:

    https://www.agu.edu.vn/tuyensinh

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Lịch sử (Xem) 27.21 Đại học A08,C00,C19,D14
2 Giáo dục Chính trị (Xem) 25.81 Đại học C00,C19,D01,D66
3 Sư phạm Địa lý (Xem) 25.05 Đại học A09,C00,C04,D10
4 Sư phạm Toán học (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,C01,D01
5 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 24.96 Đại học C00,D01,D14,D15
6 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 24.18 Đại học A01,D01,D09,D14
7 Sư phạm Vật lý (Xem) 24.15 Đại học A00,A01,C01,C05
8 Sư phạm Hóa học (Xem) 24.15 Đại học A00,B00,C02,D07
9 Giáo dục Tiểu học (Xem) 23.26 Đại học A00,A01,C00,D01
10 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 22.93 Đại học A00,A01,C15,D01
11 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 22.52 Đại học A00,A01,C15,D01
12 Ngành Luật (Xem) 22.51 Đại học A01,C00,C01,D01
13 Văn học (Xem) 22.50 Đại học C00,D01,D14,D15
14 Kế toán (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,C15,D01
15 Thú y (Xem) 22.26 Đại học A00,B00,C08,D08
16 Sư phạm Sinh học (Xem) 22.24 Đại học B00,B03,B04,D08
17 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 21.75 Đại học A00,A01,C15,D01
18 Bảo vệ thực vật (Xem) 21.70 Đại học A00,B00,C15,D01
19 Kinh tế quốc tế (Xem) 21.37 Đại học A00,A01,C15,D01
20 Triết học (Xem) 21.25 Đại học A01,C00,C01,D01