Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Hán - Nôm (7220104) (Xem) 15.50 C00,C19,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
162 Triết học (7229001) (Xem) 15.50 A00,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
163 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
164 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 D01,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
165 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
166 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
167 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
168 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101PH) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D15 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (Xem)
169 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
170 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
171 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D15 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
172 Quản lý công (7340403) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
173 Ngôn ngữ Khmer (7220106) (Xem) 15.00 C00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
174 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 C00,C19,D01,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
175 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
176 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
177 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
178 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
179 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
180 Triết học (7229001) (Xem) 15.00 C00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk