Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) 17.00 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) TP HCM
142 Công tác thanh thiếu niên (7760102) (Xem) 17.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
143 Đông phương học (7310608) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
144 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
145 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.50 C00,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
146 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.25 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
147 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D15 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
148 Việt Nam học (7310630) (Xem) 16.00 C00,D01,D14,D15 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) Hà Nội
149 Quản lý công (7340403) (Xem) 16.00 A00,C00,D01,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
150 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C00,C20,D01,D14 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
151 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
152 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D04 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
153 Chính trị học (7310201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
154 Lịch sử (7229010) (Xem) 16.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
155 Quản lý công (7340403) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
156 Lịch sử (7229010) (Xem) 16.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
157 Dân số và phát triển (7760104) (Xem) 16.00 C00,C20,D01,D14 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
158 Lịch sử (7229010) (Xem) 16.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
159 Chính trị học (7310201) (Xem) 16.00 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
160 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.75 C00,C03,C04,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai